Có 1 kết quả:

儲備 trữ bị

1/1

trữ bị [trừ bị]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Dành chứa, trữ sẵn để dùng khi cần đến. ☆Tương tự: “trữ súc” 儲蓄. ◎Như: “trữ bị lương thực” 儲備糧食.
2. § Ta quen đọc là “trừ bị”.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dành sẵn đầy đủ. Ta hay đọc Trừ bị.

Bình luận 0